Study

Grade 6 Unit 4 My neighbourhood

  •   0%
  •  0     0     0

  • secondary school
    (n) /ˈsekəndri skuːl/ trường Trung học cơ sở
  • straight
    (n, a) /streɪt/ thẳng
  • polluted
    (adj) /pəˈlut/ ô nhiễm
  • temple
    (n) /ˈtem·pəl/ đền, điện, miếu
  • dress shop
    /dres ʃɒp/ cửa hàng váy
  • dislike
    (v) /dɪsˈlɑɪk/ không thích, không ưa, ghét
  • inconvenient
    (adj) /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ bất tiện, phiền phức
  • sandy
    (adj) /ˈsændi/ như cát, phủ đầy cát
  • crowded
    (a) /ˈkraʊ.dɪd/ đông đúc
  • railway station
    (n) /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ nhà ga
  • quiet
    (a) /ˈkwaɪ ɪt/ yên tĩnh
  • left
    (n, a) /left/ trái
  • department store
    /dɪˈpaːtmənt stɔːr/ cửa hàng tạp hóa
  • suburb
    (n) /ˈsʌb·ɜrb/ khu vực ngoại ô
  • peaceful
    (adj) /ˈpis·fəl/ yên tĩnh, bình lặng
  • backyard
    (n) /ˌbækˈjɑːrd/ sân phía sau nhà
  • art gallery
    (n) /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
  • statue
    (n) /ˈstætʃju/ tượng
  • exciting
    (adj) /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ thú vị, lý thú, hứng thú
  • narrow
    (a) /ˈner.oʊ/ hẹp
  • cathedral
    (n) /kəˈθi·drəl/ nhà thờ
  • workshop
    (n) /ˈwɜrkˌʃɑp/ phân xưởng (sản xuất, sửa chữa...)
  • square
    (n) /skweər/ quảng trường
  • modern
    (adj) /ˈmɑd·ərn/ hiện đại
  • terrible
    (adj) /ˈter·ə·bəl/ tồi tệ
  • barber
    /ˈbɑːbər/ thợ cạo đầu
  • health centre
    (n) /helθˈsentər/ trung tâm y tế
  • incredibly
    (adv) /ɪnˈkred·ə·bli/ đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ
  • cathedral
    (n) /kəˈθi·drəl/ nhà thờ lớn, thánh đường
  • cemetery
    /ˈsemətri/ nghĩa trang
  • pharmacy
    (n) /fɑːməsi/ hiệu thuốc
  • bus stop
    /bʌsstɒp/ trạm xe bus
  • pagoda
    (n) /pəˈɡoʊ·də/ ngôi chùa
  • beauty salon
    /ˈbjuːti ˈsælɒn/ tiệm làm đẹp
  • traffic light
    (n) /ˈtræfɪk laɪt/ đèn giao thông
  • hairdresser's
    (n) /ˈheədresər/ hiệu cắt tóc
  • petrol station
    (n) /ˈpetrəl ˈsteɪʃən/ trạm xăng dầu
  • historic
    (adj) /hɪˈstɔr ɪk/ cổ, cổ kính
  • fire station
    /faɪərˈsteɪʃən/ trạm cứu hỏa
  • memorial
    (n) /məˈmɔːr.i.əl/ đài tưởng niệm
  • grocery
    /ˈgrəʊsəri/ cửa hàng rau củ quả
  • fantastic
    (adj) /fænˈtæs·tɪk/ tuyệt vời
  • palace
    (n) /ˈpæl·əs/ cung điện, dinh, phủ
  • noisy
    (a) /ˈnɔɪ.zi/ ồn ào
  • charity shop
    /tʃærɪti ʃɒp/ cửa hàng từ thiện
  • right
    (n, a) /raɪt/ phải
  • convenient
    (adj) /kənˈvin·jənt/ thuận tiện, thuận lợi