Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
Grade 6 Unit 4 My neighbourhood
0
%
0
0
0
Back
Restart
secondary school
(n) /ˈsekəndri skuːl/ trường Trung học cơ sở
Oops!
Okay!
straight
(n, a) /streɪt/ thẳng
Oops!
Okay!
polluted
(adj) /pəˈlut/ ô nhiễm
Oops!
Okay!
temple
(n) /ˈtem·pəl/ đền, điện, miếu
Oops!
Okay!
dress shop
/dres ʃɒp/ cửa hàng váy
Oops!
Okay!
dislike
(v) /dɪsˈlɑɪk/ không thích, không ưa, ghét
Oops!
Okay!
inconvenient
(adj) /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ bất tiện, phiền phức
Oops!
Okay!
sandy
(adj) /ˈsændi/ như cát, phủ đầy cát
Oops!
Okay!
crowded
(a) /ˈkraʊ.dɪd/ đông đúc
Oops!
Okay!
railway station
(n) /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ nhà ga
Oops!
Okay!
quiet
(a) /ˈkwaɪ ɪt/ yên tĩnh
Oops!
Okay!
left
(n, a) /left/ trái
Oops!
Okay!
department store
/dɪˈpaːtmənt stɔːr/ cửa hàng tạp hóa
Oops!
Okay!
suburb
(n) /ˈsʌb·ɜrb/ khu vực ngoại ô
Oops!
Okay!
peaceful
(adj) /ˈpis·fəl/ yên tĩnh, bình lặng
Oops!
Okay!
backyard
(n) /ˌbækˈjɑːrd/ sân phía sau nhà
Oops!
Okay!
art gallery
(n) /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
Oops!
Okay!
statue
(n) /ˈstætʃju/ tượng
Oops!
Okay!
exciting
(adj) /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ thú vị, lý thú, hứng thú
Oops!
Okay!
narrow
(a) /ˈner.oʊ/ hẹp
Oops!
Okay!
cathedral
(n) /kəˈθi·drəl/ nhà thờ
Oops!
Okay!
workshop
(n) /ˈwɜrkˌʃɑp/ phân xưởng (sản xuất, sửa chữa...)
Oops!
Okay!
square
(n) /skweər/ quảng trường
Oops!
Okay!
modern
(adj) /ˈmɑd·ərn/ hiện đại
Oops!
Okay!
terrible
(adj) /ˈter·ə·bəl/ tồi tệ
Oops!
Okay!
barber
/ˈbɑːbər/ thợ cạo đầu
Oops!
Okay!
health centre
(n) /helθˈsentər/ trung tâm y tế
Oops!
Okay!
incredibly
(adv) /ɪnˈkred·ə·bli/ đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ
Oops!
Okay!
cathedral
(n) /kəˈθi·drəl/ nhà thờ lớn, thánh đường
Oops!
Okay!
cemetery
/ˈsemətri/ nghĩa trang
Oops!
Okay!
pharmacy
(n) /fɑːməsi/ hiệu thuốc
Oops!
Okay!
bus stop
/bʌsstɒp/ trạm xe bus
Oops!
Okay!
pagoda
(n) /pəˈɡoʊ·də/ ngôi chùa
Oops!
Okay!
beauty salon
/ˈbjuːti ˈsælɒn/ tiệm làm đẹp
Oops!
Okay!
traffic light
(n) /ˈtræfɪk laɪt/ đèn giao thông
Oops!
Okay!
hairdresser's
(n) /ˈheədresər/ hiệu cắt tóc
Oops!
Okay!
petrol station
(n) /ˈpetrəl ˈsteɪʃən/ trạm xăng dầu
Oops!
Okay!
historic
(adj) /hɪˈstɔr ɪk/ cổ, cổ kính
Oops!
Okay!
fire station
/faɪərˈsteɪʃən/ trạm cứu hỏa
Oops!
Okay!
memorial
(n) /məˈmɔːr.i.əl/ đài tưởng niệm
Oops!
Okay!
grocery
/ˈgrəʊsəri/ cửa hàng rau củ quả
Oops!
Okay!
fantastic
(adj) /fænˈtæs·tɪk/ tuyệt vời
Oops!
Okay!
palace
(n) /ˈpæl·əs/ cung điện, dinh, phủ
Oops!
Okay!
noisy
(a) /ˈnɔɪ.zi/ ồn ào
Oops!
Okay!
charity shop
/tʃærɪti ʃɒp/ cửa hàng từ thiện
Oops!
Okay!
right
(n, a) /raɪt/ phải
Oops!
Okay!
convenient
(adj) /kənˈvin·jənt/ thuận tiện, thuận lợi
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies