Game Preview

Grade 7 Unit 3 Community service

  •  73     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • Clean-up activity
    /ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/ Hoạt động dọn rửa
  •  15
  • Collect
    v /kəˈlekt/ Thu thập, sưu tầm
  •  15
  • Community
    n /kəˈmjuːnəti/ Cộng đồng
  •  15
  • Community service
    n /kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ Dịch vụ cộng đồng
  •  15
  • Develop
    n /dɪˈveləp/ Phát triển
  •  15
  • Donate
    v /dəʊˈneɪt/ Cho, tặng
  •  15
  • Elderly
    adj /ˈeldəli/ Lớn tuổi, cao tuổi
  •  15
  • Exchange
    v /ɪksˈtʃeɪndʒ/ Trao đổi
  •  15
  • Flooded
    adj /ˈflʌdɪd/ Bị lũ lụt
  •  15
  • Homeless
    adj /ˈhəʊmləs/ Vô gia cư, không có gia đình
  •  15
  • Mountainous
    adj /ˈmaʊntənəs/ Vùng núi
  •  15
  • Nursing
    n /ˈnɜːsɪŋ/ Chăm sóc, điều dưỡng
  •  15
  • Nursing home
    n /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ Viện dưỡng lão
  •  15
  • Orphanage
    n /ˈɔːfənɪdʒ/ Trại trẻ mồ côi
  •  15
  • Plant
    v /plɑːnt/ Trồng cây
  •  15
  • Proud
    adj /praʊd/ Tự hào
  •  15