Game Preview

Grade 7 Unit 3 Community service

  •  73     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • Provide
    v /prəˈvaɪd/ Cung cấp
  •  15
  • Rural area
    /ˈrʊərəl ˈeəriə/ Vùng nông thôn
  •  15
  • Skill
    n /skɪl/ Kĩ năng
  •  15
  • Teenager
    n /ˈtiːneɪdʒə(r)/ Thanh thiếu niên
  •  15
  • Volunteer
    v, n /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ Tình nguyện viên
  •  15
  • charity (n)
    hoạt động từ thiện, lòng từ thiện
  •  15
  • charity shop (n)
    cửa hàng bán đồ để gây quỹ từ thiện
  •  15
  • community (n)
    cộng đồng
  •  15
  • effort (n)
    nỗ lực
  •  15
  • fund (n)
    quỹ
  •  15
  • help (v)
    giúp đỡ
  •  15
  • member (n)
    thành viên
  •  15
  • service (n)
    dịch vụ, sự phục vụ
  •  15
  • youth (n)
    giới trẻ, tuổi trẻ
  •  15
  • volunteer (n)
    tình nguyện viên
  •  15
  • elderly people (n)
    người già
  •  15