Game Preview

TECHNOLOGY

  •  75     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • Computer fatigue
    tình trạng mệt mỏi gây nên bởi sử dụng máy tính trong một thời gian dài
  •  15
  • Out of steam
    mệt mỏi, kiệt sức
  •  15
  • Rocket science
    thứ gì đó rất khó đối với một người
  •  15
  • Social media
    mạng xã hội
  •  15
  • To be stuck behind a computer
    sử dụng máy tính trong một thời gian dài
  •  15
  • To boot up
    khởi động, bật máy tính
  •  15
  • To crash
    đột nhiên ngưng hoạt động
  •  15
  • To browse websites
    tìm kiếm trên những trang web
  •  15
  • To surf the web
    lướt qua những trang web để tìm kiếm thông tin hoặc đơn giản là giải trí
  •  15
  • To navigate a website
    tìm kiếm thông tin cần thiết trên trang web
  •  15
  • To go online
    sử dụng mạng
  •  15
  • Technological advances
    = technological developments: những tiến bộ trong công nghệ
  •  15
  • keep in touch with
    = Keep in contact with : giữ liên lạc với
  •  15
  • Technological devices and applications
    những ứng dụng và thiết bị công nghệ
  •  15
  • Telecommunication services
    các dịch vụ viễn thông
  •  15
  • Face-to-face meetings
    các cuộc họp gặp mặt trực tiếp
  •  15