Edit Game
TECHNOLOGY
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public



 Save

Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   75  Close
Sustainable
Bền vững
Responsive
Phản hồi tốt
Inclusive
Bao gồm, không phân biệt
Vulnerable
Dễ tổn thương, dễ tấn công
Unprecedented
Chưa từng có, phi thường
Ethical
Đạo đức, có đạo đức
Automated
Tự động hóa
Digital
Kỹ thuật số
Innovative
Đổi mới, sáng tạo
Upgrade
Nâng cấp, nâng hạng
Manipulate
Thao túng, kiểm soát
Adapt
Thích nghi, thích ứng
Disrupt
Gây gián đoạn
Enhance
Tăng cường, nâng cao
Hack
Đột nhập, xâm nhập
Update
Cập nhật, làm mới
Encrypt
Mã hóa
Monitor
Giám sát
Navigate
Điều hướng, duyệt
Automate
Tự động hóa
Integrate
Tích hợp
Transfer
Chuyển đổi, chuyển giao
Access
Truy cập
Streamline
Tối ưu hóa, đơn giản hóa
Transcending
Vượt qua, vượt lên
Milestones
Các cột mốc quan trọng
Overly reliant
Quá phụ thuộc
Misinterpretations
Sự hiểu lầm, giải thích sai
Brevity
Sự ngắn gọn, sự vắn tắt
Engrossed
Chăm chú, mải mê
Prevailing
Phổ biến, thịnh hành
Complex
Phức tạp
Interaction
Sự tương tác, giao tiếp
Reshaped
Làm thay đổi, tái hình thành
Breakdown in the system may cause severe problems
hỏng hóc hệ thống có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng
Satisfy children's preferences for entertainment
thỏa mãn nhu cầu giải trí của trẻ em
Informative and entertainment tool
công cụ cung cấp thông tin và giải trí
Speed up the pace of something
tăng tốc độ của cái gì
Undergo enormous changes
trải qua thay đổi đáng kể
Require staff to be technically skilled
yêu cầu nhân viên phải có trình độ kỹ thuật
Maintain face-to-face relationships
duy trì các mối quan hệ trực tiếp
Heavy exposure to something
tiếp xúc quá nhiều với cái gì
virtual meetings
các cuộc họp online
Face-to-face meetings
các cuộc họp gặp mặt trực tiếp
Telecommunication services
các dịch vụ viễn thông
Technological devices and applications
những ứng dụng và thiết bị công nghệ
keep in touch with
= Keep in contact with : giữ liên lạc với
Technological advances
= technological developments: những tiến bộ trong công nghệ
To go online
sử dụng mạng
To navigate a website
tìm kiếm thông tin cần thiết trên trang web
To surf the web
lướt qua những trang web để tìm kiếm thông tin hoặc đơn giản là giải trí
To browse websites
tìm kiếm trên những trang web
To crash
đột nhiên ngưng hoạt động
To boot up
khởi động, bật máy tính
To be stuck behind a computer
sử dụng máy tính trong một thời gian dài
Social media
mạng xã hội
Rocket science
thứ gì đó rất khó đối với một người
Out of steam
mệt mỏi, kiệt sức
Computer fatigue
tình trạng mệt mỏi gây nên bởi sử dụng máy tính trong một thời gian dài
Computer age
(n) thời đại máy tính
Have access to something
tiếp cận gì đó
State-of-the-art
(a) hiện đại, tân tiến
Social networking site
(n) mạng xã hội
Cutting-edge
(n) hiện đại, tiên tiến
Online shopping
mua sắm trực tuyến
Back up your work
lưu trữ thông tin, tập tin
Harness technology
sử dụng công nghệ
Surf the Internet/web
lướt mạng/web
Technological advance
sự tiến bộ về mặt công nghệ
Forward the message
chuyển tiếp tin nhắn
Computer buff
chuyên gia về máy tính
Online banking
ngân hàng online
Wireless hotspot
điểm phát wifi
Technophobe
người không thích công nghệ mới
Technophile
người đam mê công nghệ