Game Preview

Grade 7 Unit6 2 Health

  •  51     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • special soap
    /ˈspɛʃəl səʊp/ (n.phr): xà phòng đặc biệt
  •  15
  • pop
    /pɒp/ (v): bóp, nặn
  •  15
  • cause
    /kɔːz/ (v): gây nên
  •  15
  • get serious
    /gɛt ˈsɪərɪəs/ (v.phr): trở nên nghiêm trọng
  •  15
  • disease
    /dɪˈziːz/ (n): bệnh
  •  15
  • take care of
    /teɪk keər ɒv/ (v.phr): chăm sóc
  •  15
  • put on weight
    /pʊt ɒn weɪt/ (v.phr): lên cân
  •  15
  • flu
    /fluː/ (n): cúm- I have the flu.(Tôi bị cúm.)
  •  15
  • wear a mask
    /weər ə mɑːsk/ (v.phr): đeo khẩu trang
  •  15
  • keep your surroundings clean
    /kiːp jɔː səˈraʊndɪŋz kliːn/ (v.phr): giữ khu vực xung quanh sạch sẽ
  •  15
  • harmful
    /ˈhɑːmfl/ (adj): có hại- Going to bed late can be harmful for health.(Ngủ trễ có hại cho sức khỏe.)
  •  15
  • hard-working people
    /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ ˈpiːpl/ (n): người khỏe mạnh
  •  15
  • tidy
    /ˈtaɪdi/ (adj): gọn gàng
  •  15
  • campaign
    /kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịch
  •  15
  • bad habits
    /bæd ˈhæbɪts/ (n.phr): thói quen xấu
  •  15
  • 1illustrate
    /ˈɪləstreɪt/ (v): minh họa
  •  15