Game Preview

Grade 7 Unit6 2 Health

  •  51     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • vitamin
    /ˈvɪtəmɪn/
  •  15
  • avoid
    /əˈvɔɪd/ (v): tránh khỏi
  •  15
  • affect
    /əˈfekt/ (v): gây hại
  •  15
  • acne
    /ˈækni/ (n): mụn trứng cá
  •  15
  • fast food
    /fɑːst/ /fuːd/ (n): thức ăn nhanh
  •  15
  • vegetarian
    /ˌvedʒəˈteəriən/ (n): người ăn chay
  •  15
  • healthy
    /ˈhelθi/ (adj): khỏe mạnh
  •  15
  • pimple
    /ˈpɪmpl/ (n): mụn nhọt
  •  15
  • sports centre
    /spɔːts ˈsɛntə / (n.phr): trung tâm thể thao
  •  15
  • cheesecake
    /ˈtʃiːzkeɪk/ (n): bánh phô mát
  •  15
  • clean up
    / kli:n ʌp / (phr.v): dọn dẹp
  •  15
  • sweetened food
    /ˈswiːtnd fuːd/ (n): đồ ngọt
  •  15
  • soybean
    / ˈsɔɪbiːn/ (n): đậu nành
  •  15
  • protein
    /ˈprəʊtiːn/ (n): đạm
  •  15
  • fat
    /fæt/ (n): chất béo
  •  15
  • diet
    /ˈdaɪət/ (n): chế độ ăn uống
  •  15