Game Preview

UNIT 7: TELEVISION

  •  English    28     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • cuộc sống hoang dã
    willife
  •  15
  • tragedy
    bi kịch
  •  15
  • mang tính giáo dục
    educational
  •  15
  • educational programme
    chương trình mang tính giáo dục
  •  15
  • competition
    cuộc thi
  •  15
  • (TV) guide
    chương trình tv
  •  15
  • khoa học
    science
  •  15
  • main character
    nhân vật chính
  •  15
  • newsreader
    người đọc tin/người đọc phát thanh
  •  15
  • hài kịch
    comedy
  •  15
  • love
    like/prefer/enjoy
  •  15
  • knowledge
    Kiến thức
  •  15