Game Preview

7.11

  •  English    34     Public
    7.11
  •   Study   Slideshow
  • apprenticeship (n)
    thời gian học việc
  •  15
  • academic (adj)
    thuộc về học thuật
  •  15
  • school leavers (n)
    người tốt nghiệp THPT
  •  15
  • vocational school (n)
    trường nghề
  •  15
  • higher education (n)
    giáo dục đại học
  •  15
  • option (n)
    sự lựa chọn
  •  15
  • salary (n)
    lương tháng
  •  15
  • formal education (n)
    giáo dục chính quy
  •  15
  • bachelor's degree (n)
    bằng cử nhân/ bằng ĐH
  •  15
  • graduation (n)
    sự tốt nghiệp
  •  15
  • qualification (n)
    bằng cấp chuyên môn
  •  15
  • pursue a career (n)
    theo đuổi sự nghiệp
  •  15
  • competition (n)
    cuộc thi đấu/ sự cạnh tranh
  •  15
  • entrance exam (n)
    kì thi đầu vào
  •  15
  • make decision (v)
    ra quyết định
  •  15
  • formal learning (n)
    học chính quy
  •  15