Game Preview

GRADE 10- UNIT 7

  •  English    26     Public
    WRITE WORDS IN ENGLISH
  •   Study   Slideshow
  • tôn trọng, ghi nhận (v)
    respect
  •  15
  • thuộc về kỹ thuật
    technical
  •  15
  • thương mại, buôn bán
    trade
  •  15
  • tiêm vắc xin
    vaccinate
  •  15
  • đón chào, hoan nghênh
    welcome
  •  15
  • tổ chức (n)
    organisation
  •  15
  • Liên hiệp quốc
    United Nations (UN)
  •  15
  • Qũy nhi đồng liên hiệp quốc
    United Nations Children's Emergency Fund (UNICEF)
  •  15
  • Tổ chức thương mại thế giới
    World Trade Organisation
  •  15
  •  15