Game Preview

ENGLISH 12- UNIT 10

  •  English    34     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • worm (n)
    con sâu, con trùng
  •  15
  • to endanger
    gây nguy hiểm
  •  15
  • danger (n)
    mối đe doạ, sự nguy hiểm
  •  15
  • extinction (n)
    sự tuyệt chủng
  •  15
  • globe (n)
    địa cầu, trái đất, thế giới.
  •  15
  • to damage
    làm hư hại, làm hỏng
  •  15
  • to contaminate
    ô nhiễm
  •  15
  • fertile (a)
    màu mỡ
  •  15
  • awareness (n)
    sự nhận thức
  •  15
  • conservation (n)
    sự bảo tồn
  •  15
  • to survive
    sống sót, tồn tại
  •  15
  • to develop
    phát triển
  •  15
  • essential (a) (n)
    (a): cần thiết,chủ yếu, (n): yếu tố cần thiết
  •  15
  • project (n)
    dự án, kế hoạch
  •  15
  • fashionable (a)
    lịch sự, sang trọng
  •  15
  • livelihood (n)
    cách kiếm sống
  •  15