Game Preview

UNIT 7: ENVIRONMENTAL PROTECTION

  •  English    58     Public
    E8
  •   Study   Slideshow
  • reduce
    làm giảm bớt
  •  15
  • raise
    nâng lên, làm tăng lên
  •  15
  • airse
    raise
  •  15
  • practise
    luyện tập, thực hành
  •  15
  • Play a role
    đóng vai trò
  •  15
  • turn off
    tắt
  •  15
  • release
    thải ra, làm thoát ra
  •  15
  • avoid
    tránh cái gì/làm gì
  •  15
  • pick up
    nhặt lên
  •  15
  • volunteer
    tình nguyện viên/ công việc thiện nguyện
  •  15
  • planet
    hành tinh
  •  15
  • factory
    nhà máy
  •  15
  • contain
    chứa đựng, bao gồm
  •  15
  • toxic waste
    rác thải độc hại
  •  15
  • quantity
    số lượng
  •  15
  • require
  •  15