Game Preview

UNIT 7: ENVIRONMENTAL PROTECTION

  •  English    58     Public
    E8
  •   Study   Slideshow
  • pollution
    sự ô nhiễm
  •  15
  • habitat
    môi trường sống
  •  15
  • diversity
    sự đa dạng
  •  15
  • carbon footprint
    sự phát thải khí các bon
  •  15
  • serious
    nghiêm trọng
  •  15
  • effects
    sự ảnh hưởng
  •  15
  • cut down
    chặt xuống
  •  15
  • endangered
    trong tình trạng nguy hiểm, gặp nguy hiểm
  •  15
  • destroy
  •  15
  • damage
  •  15