Game Preview

6.10

  •  English    20     Public
    6.10
  •   Study   Slideshow
  • domestic violence
    bạo lực gia đình
  •  15
  • gender equality
    công bằng về giời tính/ bình đẳng giới
  •  15
  • surgeon
    bác sĩ phẫu thuật
  •  15
  • shop assistant
    nhân viên bán hàng
  •  15
  • operation
    phẫu thuật
  •  15
  • airline pilot
    phi công
  •  15
  • salary
    lương
  •  15
  • salary
    lương
  •  15
  • income
    thu nhập
  •  15
  • secretary
    thư kí
  •  15
  • child marriage
    tảo hôn
  •  15
  • kindergarten teacher
    giáo viên mầm non
  •  15
  • officier
    viên chức/ sĩ quan
  •  15
  • victim
    nạn nhân
  •  15
  • uneducated
    không được giáo dục
  •  15
  • (be) forced
    bị bắt buộc
  •  15