Game Preview

"Will" lecture

  •  English    25     Public
    ESL
  •   Study   Slideshow
  • Will
    Chí
  •  15
  • Will" is like a magic word that helps us talk about the future.
    Will" giống như một từ ma thuật giúp chúng ta nói về tương lai.
  •  15
  • When we say, "I will go to the park tomorrow,"
    Khi chúng ta nói, "Tôi sẽ đi đến công viên vào ngày mai,"
  •  15
  • it means we are planning to go there tomorrow.
    Điều đó có nghĩa là chúng tôi đang lên kế hoạch đến đó vào ngày mai.
  •  15
  • It's like a promise to ourselves or to someone else that we are going to do something in the future.
    Nó giống như một lời hứa với bản thân hay với người khác rằng mình sẽ làm điều gì đó trong tương lai.
  •  15
  • I will study more.
    Tôi sẽ học thêm.
  •  15
  • I will do yoga everyday.
    Tôi sẽ tập yoga mỗi ngày.
  •  15
  •  15
  • Won't" is like a word that helps us say we are not going to do something in the future.
    Sẽ không" giống như một từ giúp chúng ta nói rằng chúng ta sẽ không làm điều gì đó trong tương lai.
  •  15
  • For example, if we say,
    Ví dụ, nếu chúng ta nói,
  •  15
  • "I won't eat candy before dinner,"
    "Tôi sẽ không ăn kẹo trước bữa tối,"
  •  15
  • it means we have decided not to eat candy before dinner.
    Điều đó có nghĩa là chúng tôi đã quyết định không ăn kẹo trước bữa tối.
  •  15
  • I won't kiss the monkey.
    Tôi sẽ không hôn con khỉ.
  •  15
  • I won't get angry.
    Tôi sẽ không tức giận.
  •  15
  • Question form.
    Mẫu câu hỏi.
  •  15
  • 1. Start with "Will" or "Won't":
    1. Bắt đầu với "Will" hoặc "Won't":
  •  15