Game Preview

Unit 4: Hobbies, Sports and Games

  •  46     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • pitch
    sân cỏ chơi các môn thể thao (bóng đá)
  •  15
  • track
    (n) đường đua, đường chạy
  •  15
  • court
    (n) sân tennis, bóng rổ
  •  15
  • course
    (n) sân golf
  •  15
  • ring
    (n) đấu trường, võ đài
  •  15
  • rink
    (n) sân trượt băng
  •  15
  • win
    (v) chiến thắng
  •  15
  • beat
    (v) đánh bại
  •  15
  • score
    (v) ghi bàn
  •  15
  • play
    - (v) đóng vai, chơi - (n) vở kịch
  •  15
  • game
    (n) trò chơi
  •  15
  • spectator
    (n) khán giả (ngoài sân vận động)
  •  15
  • viewer
    (n) người xem
  •  15
  • umpire
    (n) trọng tài (trong tennis)
  •  15
  • referee
    (n) trọng tài (bóng đá hoặc tương tự bóng đá)
  •  15
  • final
    (adj) cuối cùng (n) cuộc chung kết, trận chung kết
  •  15