Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
Unit 4: Hobbies, Sports and Games
0
%
0
0
0
Back
Restart
take up
start (a hobby, sport,etc.)
Oops!
Okay!
draw
(v) vẽ, hấp dẫn, lôi cuốn (n) hòa nhau, trận đấu hòa
Oops!
Okay!
rink
(n) sân trượt băng
Oops!
Okay!
interval
(n) khoảng thời gian nghỉ giải lao (giữa sự kiện, vở kịch...)
Oops!
Okay!
opponent
(n) đối thủ
Oops!
Okay!
court
(n) sân tennis, bóng rổ
Oops!
Okay!
umpire
(n) trọng tài (trong tennis)
Oops!
Okay!
beat
(v) đánh bại
Oops!
Okay!
take to
to begin to do something as a habit
Oops!
Okay!
go in for
to take an exam or enter a competition
Oops!
Okay!
racket
(n) cây vợt
Oops!
Okay!
score
(v) ghi bàn
Oops!
Okay!
look out
to watch what is happening and be careful
Oops!
Okay!
professional
(adj) chuyên nghiệp
Oops!
Okay!
game
(n) trò chơi
Oops!
Okay!
equal
(n) người ngang hàng, ngang tài/ sức - (adj) ngang, bằng nhau
Oops!
Okay!
finale
(n) phần kết thúc
Oops!
Okay!
viewer
(n) người xem
Oops!
Okay!
end
(v) kết thúc, chấm dứt - (n) sự kết thúc
Oops!
Okay!
amateur
(n) người chơi nghiệp dư
Oops!
Okay!
spectator
(n) khán giả (ngoài sân vận động)
Oops!
Okay!
track
(n) đường đua, đường chạy
Oops!
Okay!
course
(n) sân golf
Oops!
Okay!
get up to
to do something that you should not do
Oops!
Okay!
pull out
to stop being involved in an activity
Oops!
Okay!
join in
to take part in an activity with other people
Oops!
Okay!
win
(v) chiến thắng
Oops!
Okay!
bat
(n) cái gậy (bóng chày...)
Oops!
Okay!
knock out
to hit an opponent so that they cannot get up within a limited time and therefore lose the fight
Oops!
Okay!
rod
(n) cần câu
Oops!
Okay!
play
- (v) đóng vai, chơi - (n) vở kịch
Oops!
Okay!
put off
to cancel a meeting or an arrangement that you have made with somebody
Oops!
Okay!
put up with
to accept somebody/something that is annoying, unpleasant, etc. without complaining
Oops!
Okay!
go off
stop liking
Oops!
Okay!
get round to
to do something that you have intended to do for a long time
Oops!
Okay!
bring forward
to move something to an earlier date or time
Oops!
Okay!
ring
(n) đấu trường, võ đài
Oops!
Okay!
half time
(n) giờ nghỉ giữa hai hiệp đấu
Oops!
Okay!
stick
(n) cái gậy
Oops!
Okay!
referee
(n) trọng tài (bóng đá hoặc tương tự bóng đá)
Oops!
Okay!
ending
(n) sự kết thúc, kết cục
Oops!
Okay!
carry on
to continue moving
Oops!
Okay!
pitch
sân cỏ chơi các môn thể thao (bóng đá)
Oops!
Okay!
athletics
(n) môn điền kinh
Oops!
Okay!
competitor
(n) người thi đấu
Oops!
Okay!
final
(adj) cuối cùng (n) cuộc chung kết, trận chung kết
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies