Study

Unit 4: Hobbies, Sports and Games

  •   0%
  •  0     0     0

  • take up
    start (a hobby, sport,etc.)
  • draw
    (v) vẽ, hấp dẫn, lôi cuốn (n) hòa nhau, trận đấu hòa
  • rink
    (n) sân trượt băng
  • interval
    (n) khoảng thời gian nghỉ giải lao (giữa sự kiện, vở kịch...)
  • opponent
    (n) đối thủ
  • court
    (n) sân tennis, bóng rổ
  • umpire
    (n) trọng tài (trong tennis)
  • beat
    (v) đánh bại
  • take to
    to begin to do something as a habit
  • go in for
    to take an exam or enter a competition
  • racket
    (n) cây vợt
  • score
    (v) ghi bàn
  • look out
    to watch what is happening and be careful
  • professional
    (adj) chuyên nghiệp
  • game
    (n) trò chơi
  • equal
    (n) người ngang hàng, ngang tài/ sức - (adj) ngang, bằng nhau
  • finale
    (n) phần kết thúc
  • viewer
    (n) người xem
  • end
    (v) kết thúc, chấm dứt - (n) sự kết thúc
  • amateur
    (n) người chơi nghiệp dư
  • spectator
    (n) khán giả (ngoài sân vận động)
  • track
    (n) đường đua, đường chạy
  • course
    (n) sân golf
  • get up to
    to do something that you should not do
  • pull out
    to stop being involved in an activity
  • join in
    to take part in an activity with other people
  • win
    (v) chiến thắng
  • bat
    (n) cái gậy (bóng chày...)
  • knock out
    to hit an opponent so that they cannot get up within a limited time and therefore lose the fight
  • rod
    (n) cần câu
  • play
    - (v) đóng vai, chơi - (n) vở kịch
  • put off
    to cancel a meeting or an arrangement that you have made with somebody
  • put up with
    to accept somebody/something that is annoying, unpleasant, etc. without complaining
  • go off
    stop liking
  • get round to
    to do something that you have intended to do for a long time
  • bring forward
    to move something to an earlier date or time
  • ring
    (n) đấu trường, võ đài
  • half time
    (n) giờ nghỉ giữa hai hiệp đấu
  • stick
    (n) cái gậy
  • referee
    (n) trọng tài (bóng đá hoặc tương tự bóng đá)
  • ending
    (n) sự kết thúc, kết cục
  • carry on
    to continue moving
  • pitch
    sân cỏ chơi các môn thể thao (bóng đá)
  • athletics
    (n) môn điền kinh
  • competitor
    (n) người thi đấu
  • final
    (adj) cuối cùng (n) cuộc chung kết, trận chung kết