Game Preview

12.1. BACKPACKING AND SNACKING

  •  36     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • apple
    quả táo
  •  15
  • apples
    những quả táo
  •  15
  • beef
    thịt bò
  •  15
  • butter
  •  15
  • chicken
    thịt gà
  •  15
  • crackers
    bánh quy mặn
  •  15
  • orange
    quả cam
  •  15
  • oranges
    những quả cam
  •  15
  • potato
    khoai tây
  •  15
  • potatoes
    những củ khoai tây
  •  15
  • soup
    súp
  •  15
  • banana
    quả chuối
  •  15
  • bananas
    những quả chuối
  •  15
  • bread
    bánh mì
  •  15
  • cheese
    phô mai
  •  15
  • coconut
    quả dừa
  •  15