Game Preview

UNIT 5 PRE IELTS

  •  English    27     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • THỜI ĐẠI KỶ THUẬT SỐ
    DIGITAL AGE
  •  15
  • THIẾT BỊ
    gadget
  •  15
  • công nghệ cao
    high- tech
  •  15
  • đồng hồ thông minh
    smartwatch
  •  15
  • máy tính bảng
    tablet
  •  15
  • máy tính để bàn
    destop computer
  •  15
  • máy tính sách tay
    laptop
  •  15
  • điện thoại thông minh
    smartphone
  •  15
  • thiết bị lớn
    device
  •  15
  • đọc lướt
    browse
  •  15
  • lướt web
    surf
  •  15
  • lan truyền nhanh chóng
    go viral
  •  15
  • nghiện
    addicted
  •  15
  • giao tiếp
    communication
  •  15
  • giao tiếp trực tiếp
    face to face communication
  •  15
  • giao tiếp ảo
    virtual communication
  •  15