Game Preview

UNIT 5 PRE IELTS

  •  English    27     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • thúc đẩy
    facilitate
  •  15
  • ngăn chặn
    prevent
  •  15
  • trí thông minh nhân tạo
    artificial intelligent
  •  15
  • bước đột phá
    breakthrough
  •  15
  • công nghệ tân tiến
    technological advance
  •  15
  • lớn , chuyên ngành
    major
  •  15
  • nhanh chóng
    rapid
  •  15
  • hiện đại
    up - to - date
  •  15
  • mới nhất
    latest
  •  15
  • tan tiến nhất
    cutting - edge
  •  15
  • lỗi thời
    out - of - date
  •  15