Game Preview

UNIT 8: THE MEDIA

  •  58     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • make sth up
    Chế ra, bịa đặt ra cái gì đó
  •  15
  • bring up
    +nuôi dạy, nuôi dưỡng + thảo luận về chủ đề nào đó
  •  15
  • come on(What time does the news come on?)
    bắt đầu được phát sóng
  •  15
  • come out
    xuất bản/ xuất hiện
  •  15
  • fill in
    điền thông tin vào
  •  15
  • flick through
    Đọc lướt qua thông tin chính, đề mục của tờ báo
  •  15
  • go into(The article didn't really go into the background of the event)
    đi vào chi tiết
  •  15
  • hand out
    phân phát, phân chia (= give out)
  •  15
  • look up
    tra cứu, tìm kiếm
  •  15
  • make out
    + giả vờ coi như đúng+ cố để hiểu
  •  15
  • put forward
    đề nghị, gợi ý (= suggest)
  •  15
  • see through
    nhận ra bản chất của ai
  •  15
  • stand out
    nổi bật, khác biệt
  •  15
  • turn over
    lật lại
  •  15
  • under the control of
    dưới sự kiểm soát của
  •  15
  • take control of sth
    nắm quyền kiểm soát
  •  15