Game Preview

Unit 6: Science and technology

  •  151     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • Face the facts
    Đối mặt với sự thật
  •  15
  • With the introduction of st
    Với sự giới thiệu cái gì
  •  15
  • An introduction to sb/st
    Một sự giới thiệu ai/cái gì
  •  15
  • Make a phone call
    Gọi điện
  •  15
  • Receive/get a phone call
    Nhận điện thoại
  •  15
  • Take a photo (of sb/st)
    Chụp ảnh ai/cái gì
  •  15
  • Carry out/do research (on/into st)
    Làm nghiên cứu về cái gì
  •  15
  • cause st (to do)
    gây ra cái gì, khiến cái gì làm sao
  •  15
  • consider st/doing
    cân nhắc cái gì
  •  15
  • consider if/whether
    cân nhắc nếu
  •  15
  • consider sb for st
    cân nhắc ai cho cái gì
  •  15
  • consider it strange, etc (for sb to do)
    thấy, coi nó kì lạ
  •  15
  • discuss st/doing (with sb)
    thảo luận cái gì/làm gì với ai
  •  15
  • explain that
    giải thích rằng
  •  15
  • explain st (to sb)
    giải thích cái gì cho ai
  •  15
  • intend to do/doing
    định làm gì
  •  15