Game Preview

Unit 6: Science and technology

  •  151     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • know (about) st/doing
    biết về cái gì/làm gì
  •  15
  • know of sb
    biết về ai
  •  15
  • be known as st
    được biết như là cái gì
  •  15
  • look at sb/st
    nhìn ai/cái gì
  •  15
  • look for sb/st
    tìm ai/cái gì
  •  15
  • look forward to st/doing
    mong chờ cái gì/làm gì
  •  15
  • manage to do
    có thể xoay sở làm gì đó
  •  15
  • plan st
    lên kế hoạch cái gì
  •  15
  • plan to do
    dự định làm gì
  •  15
  • possible (for sb) to do
    có khả năng cho ai làm gì
  •  15
  • find st possible
    thấy cái gì có khả thi
  •  15
  • find it impossible to do
    thấy cái gì bất khả thi để làm
  •  15
  • result of st/doing
    kết quả của cái gì/việc gì
  •  15
  • result in st
    gây ra cái gì
  •  15
  • result in (your) doing
    gây ra việc gì
  •  15
  • result from st/doing
    gây ra từ cái gì/việc gì
  •  15