Game Preview

Process 1045 and 3441

  •  English    41     Public
    IELTS Writing Task 1
  •   Study   Slideshow
  • tạo ra áp lực không khí
    create air pressure
  •  5
  • xoay tuabin
    turn/ rotate/spin the turbine
  •  10
  • triều xuống
    ebb tide
  •  25
  • cho phép một chuyển động không khí mạnh vào trong buồng chứa
    allow a powerful movement of the air into the chamber
  •  20
  • động năng
    kinetic energy
  •  15
  • mechanical energy
    cơ năng
  •  15
  • electrical energy
    điện năng
  •  10
  • thermal energy
    nhiệt năng
  •  15
  • một sự chuyển động ngược chiều
    an inverse movement
  •  15
  • năng lượng địa nhiệt
    geothermal energy
  •  20
  • nồi hơi/ lò nung
    furnace
  •  25
  • khí tổng hợp
    syngas
  •  25
  • khí thải
    exhaust fume/ flue gas
  •  20
  • phụ phẩm
    byproduct
  •  20
  • cửa cống, cửa đập
    penstock
  •  25
  • trụ đứng
    vertical column
  •  20