Game Preview

B2 Unit 12 Vocabulary

  •  47     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • accident
    tai nạn
  •  15
  • assume
    Cho rằng, thừa nhận
  •  15
  • cause(n)
    nguyên nhân
  •  15
  • cause(v)
    gây ra, dẫn đến
  •  15
  • claim
    cho rằng
  •  15
  • complain
    phàn nàn
  •  15
  • convince
    thuyết phục
  •  15
  • criticise
    phê phán, bình phẩm, chỉ trích
  •  15
  • deny
    phủ nhận
  •  15
  • discussion
    cuộc thảo luận
  •  15
  • doubt(v)
    nghi ngờ
  •  15
  • doubt(n)
    sự nghi ngờ, mối hoài nghi
  •  15
  • ask after
    hỏi thăm
  •  15
  • get rid of
    loại bỏ
  •  15
  • gossip(n)
    chuyện tầm phào, tin đồn nhảm
  •  15
  • gossip(v)
    buôn chuyện
  •  15