Game Preview

B2 Unit 12 Vocabulary

  •  47     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • ideal
    lý tưởng
  •  15
  • insult
    xúc phạm, lăng mạ
  •  15
  • investigate
    điều tra, nghiên cứu
  •  15
  • negative
    tiêu cực
  •  15
  • positive
    tích cực
  •  15
  • praise
    khen ngợi, tán dương
  •  15
  • pretend
    giả vờ, giả bộ
  •  15
  • purpose
    mục đích
  •  15
  • refuse
    từ chối
  •  15
  • result (v,n)
    (v) Dẫn tới chuyện gì...(n) Kết quả
  •  15
  • rumour
    tin đồn
  •  15
  • sensible
    hợp lý , đúng đắn, khôn ngoan
  •  15
  • serious
    nghiêm trọng
  •  15
  • spare
    dư thừa, dự trữ
  •  15
  • Theory
    lý thuyết
  •  15
  • thought(n)
    suy nghĩ
  •  15