Game Preview

Unit 33-creating and building-Vovab

  •  32     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • practical
    thực tế
  •  15
  • rough
    thô, gồ ghề, lởm chởm
  •  15
  • shape
    hình dạng
  •  15
  • silk
    tơ, lụa
  •  15
  • sleeve
    tay áo, ống tay
  •  15
  • smooth
    nhẵn, trơn, mượt mà
  •  15
  • stretch
    căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
  •  15
  • striped
    sọc, vằn
  •  15
  • Style
    phong cách
  •  15
  • suit(n,v)
    n,v : bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
  •  15
  • suitable
    phù hợp
  •  15
  • tear (v)
  •  15
  • tear (n)
    chỗ rách, miếng xe
  •  15
  • design
    thiết kế
  •  15
  • tight
    chật, bó sát
  •  15
  • tool
    Công cụ, dụng cụ
  •  15