Game Preview

Unit 30-Body anf lifestyle- vocab

  •  33     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • affect
    làm ảnh hưởng, tác động đến
  •  15
  • balance(v)
    làm cân bằng, tương xứng
  •  15
  • balance (n)
    sự cân bằng
  •  15
  • benefit(n,v)
    n, v : lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
  •  15
  • chew
    nhai
  •  15
  • chop
    chặt, thái
  •  15
  • contain
    chứa đựng
  •  15
  • cough(n,v)
    đau họng; ho
  •  15
  • cure(v)
    chữa trị
  •  15
  • cure(n)
    cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc
  •  15
  • exercise(n)
    bài tập thể dục
  •  15
  • exercise(v)
    tập thể dục
  •  15
  • flu
    bệnh cúm
  •  15
  • have an operation
    phẫu thuật
  •  15
  • healthy
    khỏe mạnh, lành mạnh
  •  15
  • ignore
    bỏ qua, lờ đi
  •  15