Game Preview

Unit 30-Body anf lifestyle- vocab

  •  33     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • infection
    sự lây nhiễm
  •  15
  • ingredient
    thành phần, nguyên liệu
  •  15
  • injury
    chấn thương
  •  15
  • limit(n,v)
    n,v : giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế
  •  15
  • meal
    bữa ăn
  •  15
  • pill
    viên thuốc
  •  15
  • recover
    hồi phục
  •  15
  • salty
    mặn
  •  15
  • slice(v)
    cắt lát
  •  15
  • slice(n)
    miếng, lát mỏng
  •  15
  • sour
    chua
  •  15
  • spicy
    cay
  •  15
  • stir
    khuấy, đảo
  •  15
  • breathe
    thở
  •  15
  • suffer
    chịu đựng
  •  15
  • taste(n,v)
    n,v : vị, vị giác; nếm
  •  15