Game Preview

Xác định Từ Loại (cơ bản)

  •  English    22     Public
    Xác định Từ Loại (cơ bản)
  •   Study   Slideshow
  • Xác định từ loại: industrial
    (adj) liên quan đến công nghiệp
  •  15
  • Xác định từ loại: industrialize
    (v) công nghiệp hóa
  •  25
  • Xác định từ loại: participate
    (v)tham gia
  •  10
  • Xác định từ loại: participant
    (n)người tham gia
  •  20
  • Xác định từ loại: expect
    (v)mong đợi
  •  15
  • Xác định từ loại: unexpectedly
    (adv) bất ngờ
  •  25