Game Preview

word form

  •  English    22     Public
    word form
  •   Study   Slideshow
  • creativity (n)
    sự sáng tạo, óc sáng tạo
  •  10
  • creation (n)
    sự tạo ra
  •  15
  • creative )adj)
    sáng tạo
  •  10
  • application form (n.p)
    đơn ứng tuyển
  •  20
  • applicant (n)
    người ứng tuyển, người nộp đơn
  •  20
  • confident (adj)
    tự tin
  •  10
  • confidential (adj)
    bí mật
  •  20
  • confidence (n)
    sự tự tin
  •  15
  • entertainment (n)
    sự giải trí
  •  20
  • entertainer (n)
    người giải trí
  •  10
  • entertain (v)
    giải trí
  •  10
  • economy (n)
    nền kinh tế
  •  10
  • economic (adj)
    liên quan đến kinh tế
  •  15
  • economical (adj)
    tiết kiệm
  •  20
  • industrious (adj)
    siêng năng, chăm chỉ
  •  25
  • industry (n)
    nền công nghiệp
  •  15