Game Preview

Phrasal verbs

  •  English    26     Public
    Phrasal verbs
  •   Study   Slideshow
  • Theo kịp, bắt kịp
    keep up with
  •  15
  • Tránh né, tránh ra khỏi
    get out of
  •  15
  • Cắt giảm
    cut down on 
  •  15
  • Bù đắp cho
    make up for
  •  15
  • Khing thường, coi thường ai
    look down on sb
  •  15
  • Đỗ xe
    pull over at
  •  15
  • Ngăn cản
    keep out of
  •  15
  • Kiểm tra, giám sát
    check up on sth
  •  15
  • Bắt kịp
    catch up with
  •  15
  • Nhớ lại
    look back on
  •  15
  • Trả thù ai đó
    get back at sb
  •  15
  • Kính trọng, tôn trọng ai đó
    look down on sb
  •  15
  • Chạy trốn
    run away/off from sb/sth
  •  15
  • Tham gia
    go in for
  •  15
  • Đảm bảo, chắc chắn
    make sure of sth
  •  15
  • Mắc bệnh gì
    come down with
  •  15