Game Preview

Phrasal verbs

  •  English    26     Public
    Phrasal verbs
  •   Study   Slideshow
  • Vứt, bỏ
    get rid of
  •  15
  • Đồng ý với ai
    go along with sb
  •  15
  • Tránh xa khỏi
    stay away from
  •  15
  • Đợi ai đó đến khuya
    wait up for sb
  •  15
  • Kiên trì, bền bỉ
    go through with
  •  15
  • Loại bỏ
    leave out(omit)
  •  15
  • Qua đời
    pass away
  •  15
  • Sáng tác một câu chuyện
    Make up(invent the story)
  •  15
  • Xé nhỏ
    tear up
  •  15
  • Cạn kiệt, sử dụng hết
    use up
  •  15