Game Preview

E6- Review unit 123

  •  English    62     Public
    VOCABS
  •   Study   Slideshow
  • volunteer
    tình nguyện viên
  •  15
  • behind
    đằng sau
  •  10
  • next to
    bên cạnh
  •  10
  • in front of
    đằng trước
  •  10
  • favourite
    yêu thích
  •  15
  • near
    gần
  •  10
  • homework
    bài tập về nhà
  •  15
  • hard-working
    chăm chỉ
  •  15
  • creative
    sáng tạo
  •  15
  • clever
    thông minh
  •  15
  • turn on >< turn off
    bật >< tắt
  •  15
  • calculator
    máy tính tay
  •  15
  • pencil case
    hộp bút
  •  15
  • pencil sharpener
    gọt bút chì
  •  15