Game Preview

E6- Review unit 123

  •  English    62     Public
    VOCABS
  •   Study   Slideshow
  • BỮA SÁNG
    Breakfast
  •  15
  • BỮA TRƯA
    LUNCH
  •  15
  • BỮA TỐI
    DINNER
  •  15
  • WHAT'S THIS?
    blackboard
  •  15
  • MẶC (ÁO QUẦN, ĐỘI (MŨ)
    WEAR
  •  15
  • THÚ VỊ
    INTERESTING
  •  15
  • COMFORTABLE
    THOẢI MÁI, DỄ CHỊU
  •  15
  • CÓ 1 PHÒNG NGỦ, 1 PHÒNG BẾP VÀ 1 PHÒNG ĂN
    There is a bedroom, a kitchen and a dinning room
  •  25
  • CÓ 2 PHÒNG NGỦ, 1 PHÒNG KHÁCH VÀ MỘT KHU VƯỜN
    There are two bedrooms, a living room and a garden
  •  25
  • tobe on duty
    trực nhật
  •  15
  • have a bath
    đi tắm
  •  15
  • buổi học
    lesson
  •  15
  • apartment
    căn hộ
  •  15
  • take off
    cởi, tháo bỏ
  •  15
  • pillow
    cái gối
  •  15
  • fall = autumn
    mùa thu
  •  15