Game Preview

Vocabulary

  •  English    22     Public
    What does it mean?
  •   Study   Slideshow
  • khu mua sắm
    Shopping district   /ˈʃɑː.pɪŋ/ /ˈdɪs.trɪkt/
  •  15
  • quảng trường
    Square  /skwer/
  •  15
  • tượng
    Statue /ˈstætʃ.uː/
  •  15
  • Theatre
    /ˈθɪə.tər/ nhà hát
  •  15
  • tòa tháp
    Tower  /taʊər/
  •  15
  • wildlife park
    /ˈwaɪld.laɪf/  /pɑːrk/ công viên động vật hoang dã
  •  15