Game Preview

Vocabulary

  •  English    33     Public
    What does it mean ?
  •   Study   Slideshow
  • thất vọng
    Disappointed
  •  10
  • thất vọng
    Disappointed
  •  10
  • Flexible
    /ˈflek.sə.bəl/ linh hoạt
  •  10
  • chăm chỉ
    Hard - working  /ˌhɑːrdˈwɝː.kɪŋ/
  •  10
  • trung thực
    Honest  /ˈɑː.nɪst/
  •  10
  • Kind
    /kaɪnd/ tốt bụng
  •  10
  • Loyal  
    /ˈlɔɪ.əl/ trung thành
  •  10
  • người có tổ chức
    Organised
  •  10
  • Outgoing
    /ˈaʊt.ɡoʊ.ɪŋ/ người dễ tính, coi mo
  •  10
  • kiên nhẫn
    Patient
  •  10
  • Reliable
    /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ đáng tin
  •  10
  • nhạy cảm
    Sensitive  /ˈsen.sə.t̬ɪv/
  •  10
  • Shy
    /ʃaɪ/ ngại, thẹn thùng
  •  10
  • Punctual
    /ˈpʌŋk.tʃu.əl/đúng giờ
  •  10
  • Friendly
     /ˈfrend.li/ thân thiện
  •  10
  • tự tin
    Confident : /ˈkɑːn.fə.dənt/ .  /ˈkɒn.fɪ.dənt/
  •  10