Game Preview

A2 UNIT 5 VOCABULARY

  •  36     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • Prediction (n)
    Sự dự đoán
  •  15
  • Predict (v)
    Dự đoán
  •  15
  • lip gloss (n)
    son bóng
  •  15
  • mobile (n)
    di động
  •  15
  • rucksack (n)
    ba lô
  •  15
  • suitcase (n)
    vali
  •  15
  • be away from home
    Xa nhà
  •  15
  • get there/here
    đến đó / ở đây
  •  15
  • live without something
    sống mà không cần một cái gì đó
  •  15
  • look forward to something
    mong chờ điều gì đó
  •  15
  • miss someone
    nhớ ai đó
  •  15
  • pack a bag, rucksack or suitcase
    đóng gói một cái túi, ba lô hoặc vali
  •  15
  • take (something) with you
    mang theo (cái gì) với bạn
  •  15
  • worry about something
    lo lắng về điều gì đó
  •  15
  • Planning a trip
    Lên kế hoạch cho một chuyến đi
  •  15
  • homesick (n)
    nhớ nhà
  •  15