Game Preview

A2 UNIT 5 VOCABULARY

  •  36     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • seasick (n)
    say sóng
  •  15
  • seasickness (n)
    Bệnh say sóng
  •  15
  • lorry (n)
    xe tải chuyên chở hàng
  •  15
  • van (n)
    Xe tải chuyên chở hành lý hoặc người
  •  15
  • vehicle (n)
    phương tiện
  •  15
  • transport
    chuyên chở
  •  15
  • airport (n)
    sân bay
  •  15
  • cruise ship (n)
    tàu du lịch
  •  15
  • race (n)
    chủng tộc
  •  15
  • runway (n)
    đường băng
  •  15
  • catch a bus
    bắt xe buýt
  •  15
  • drive a van
    lái xe tải
  •  15
  • fly a helicopter
    lái một chiếc trực thăng
  •  15
  • ride a motorbike
    lái một chiếc xe máy
  •  15
  • sail in a boat
    chèo thuyền
  •  15
  • take a taxi
    đi taxi
  •  15