Game Preview

Radio Broadcast

  •  English    8     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • weather forecast
    dự báo thời tiết
  •  15
  • slippery
    trơn, trượt
  •  15
  • công trình xây dựng trên đường
    Road construction
  •  15
  • người dẫn chương trình
    host
  •  15
  • commuter
    người đi lại thường xuyên
  •  15
  • traffic report
    báo cáo giao thông
  •  15
  • commercial break
    quảng cáo giữa giờ
  •  20
  • detour
    đường vòng
  •  15