Game Preview

CẤP 3 - 4. Appearance and personality

  •  English    68     Public
    từ vựngh
  •   Study   Slideshow
  • generosity
    sự rộng lượng
  •  15
  • hard-working
    chăm chỉ
  •  15
  • height
    chiều cao
  •  15
  • honest
    trung thực
  •  15
  • honesty
    sự trung thực
  •  15
  • hospitality
    lòng mến khách
  •  15
  • hospitable
    hiếu khách
  •  15
  • humble
    khiêm nhường
  •  15
  • humor
    sự hài hước
  •  15
  • humorous
    hài hước
  •  15
  • impression
    ấn tượng
  •  15
  • intellect
    trí tuệ, trí thức
  •  15
  • intllectual
    trí thức, hiểu biết
  •  15
  • introvert
    hướng nội
  •  15
  • extrovert
    hướng ngoại
  •  15
  • kind
    tốt bụng
  •  15