Game Preview

A2_UNIT 2 (TIME OUT)Share

  •  38     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • competition
    (n) cuộc thi
  •  15
  • costume
    (n) trang phục
  •  15
  • festival
    (n) lễ hội
  •  15
  • fireworks
    (n) bắn pháo hoa
  •  15
  • parade
    (n) cuộc diễu hành
  •  15
  • tradition
    (n) truyền thống
  •  15
  • carnival
    (n) lễ hội hóa trang
  •  15
  • celebrate
    (v) kỉ niệm
  •  15
  • decorations
    (n) đồ trang trí
  •  15
  • feast
    (n) tiệc
  •  15
  • guest
    (n) khách mời
  •  15
  • invite
    (v) mời
  •  15
  • march
    (v) bước đều
  •  15
  • present
    (n) hiện tại
  •  15
  • celebrate my birthday
    phr chúc mừng sinh nhật của tôi
  •  15
  • have fun at a festival
    phr vui chơi tại một lễ hội
  •  15