Game Preview

A2_UNIT 2 (TIME OUT)Share

  •  38     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • invite guests
    phr mời những vị khách
  •  15
  • march in a parade
    phr diễu hành trong một cuộc diễu hành
  •  15
  • perform in a show
    phr biểu diễn trong một chương trình
  •  15
  • guess the answer
    phr đoán câu trả lời
  •  15
  • play a trick
    phr Thực hiện một mánh khóe
  •  15
  • afraid of
    phr sợ
  •  15
  • bored of/with
    phr chán
  •  15
  • different from
    phr khác với
  •  15
  • interested in
    phr quan tâm
  •  15
  • keen on
    phr ham mê
  •  15
  • believe in
    phr tin tưởng vào
  •  15
  • famous for
    phr nổi tiếng vì
  •  15
  • good at
    phr giỏi về
  •  15
  • prepare for
    phr chuẩn bị cho
  •  15
  • To be full of + N
    Chứa đầy
  •  15
  • To be angry with sb
    Tức giận với …
  •  15