Game Preview

A2_UNIT 1(HOPES AND DREAMS)Share

  •  24     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • Spare time(N)/speə taɪm/
    Thời gian rảnh
  •  15
  • Juggling acts(N)/ˈʤʌɡlɪŋ ækts/
    Trình diễn tung hứng
  •  15
  • Take part in(V)/teɪk pɑːt ɪn/
    Tham gia
  •  15
  • To be keen on sth(V)/tuː biː kiːn ɒn sth/
    quan tâm đến/thích ...
  •  15
  • Prize money(N)/praɪz ˈmʌni/
    Tiền thưởng
  •  15
  • Brilliant(Adj)/ˈbrɪljənt/
    Xuất sắc
  •  15
  • Mind(V)/maɪnd/
    Phiền
  •  15
  • Tell jokes(V)/tɛl ʤəʊks/
    Kể chuyện cười
  •  15