Game Preview

Get Starters - Unit 1

  •  English    21     Public
    Animals
  •   Study   Slideshow
  • con gà
    chicken
  •  15
  • con mèo
    cat
  •  15
  • con chó
    dog
  •  15
  • con chim
    bird
  •  15
  • con ngựa
    horse
  •  15
  • con cừu
    sheep
  •  15
  • con vịt
    duck
  •  15
  • con bò
    cow
  •  15
  • con cá
    fish
  •  15
  • con ếch
    frog
  •  15
  • con chuột
    mouse
  •  15
  • những con chuột
    mice
  •  15
  • con ong
    bee
  •  15
  • con dê
    goat
  •  15
  • ở trong
    in
  •  15
  • ở trên
    on
  •  15