Game Preview

UNIT 1 HELLO

  •  English    12     Public
    Hello
  •   Study   Slideshow
  • Xin chào
    Hi/Hello
  •  15
  • như thế nào
    How
  •  15
  • Cảm ơn
    Thanks/thank you
  •  15
  • Tôi
    I
  •  15
  • Bạn
    You
  •  15
  • Khoẻ
    fine
  •  15
  • Tạm biệt
    Bye/goodbye
  •  15
  • cô 
    Miss
  •  15
  • Ông/ Ngài
    Mr
  •  15
  • Mẹ
    Mum/Mother
  •  15
  • cha
    dad/father
  •  15
  • Bạn khoẻ không?
    How are you?
  •  15