Game Preview

UNIT 1 HELLO

  •  English    17     Public
    Hello
  •   Study   Slideshow
  • Xin chào
    Hi/Hello
  •  15
  • như thế nào
    How
  •  15
  • Tốt, giỏi
    Fine
  •  15
  • Cảm ơn
    Thanks/thank you
  •  15
  • Tôi
    I
  •  15
  • Bạn
    You
  •  15
  • Tốt,vui
    Nice
  •  15
  • Gặp
    Meet
  •  15
  • Tạm biệt
    Bye/goodbye
  •  15
  • And
  •  15
  • buổi sáng
    morning
  •  15
  • buổi chiều
    afternoon
  •  15
  • buổi tối
    evening
  •  15
  • cô bà
    Miss
  •  15
  • OÔng Ngài
    Mr
  •  15
  • Mẹ
    Mum/Mother
  •  15