Game Preview

Động từ trần thuật mở rộng

  •  English    21     Public
    Động từ trần thuật mở rộng
  •   Study   Slideshow
  • tố cáo
    accuse sb of Ving
  •  15
  • thừa nhận
    Admit Ving
  •  15
  • phủ nhận
    Deny Ving
  •  15
  • xin lỗi ai về việc gì
    Apologize (to sb) for Ving
  •  15
  • chúc mừng ai về ...
    Congratulate …on Ving
  •  10
  • khăng khăng ....
    Insist on Ving
  •  20
  • gợi ý làm gì
    Suggest + Ving
  •  15
  • đổ lỗi cho
    Blame …for Ving
  •  15
  • thú tội ...
    Confess …to Ving
  •  25
  • ngăn chặn .. khỏi
    Prevent …from Ving
  •  15
  • nghi ngờ ...
    Suspect ..of Ving
  •  15
  • mơ về ..
    Dream of… Ving
  •  15
  • ra lệnh ...
    Order …to V
  •  15
  • khuyên ...
    Advise..to V
  •  10
  • đe dọa ...
    Threatened to V
  •  15
  • cảnh báo ...
    Warn… to V
  •  25