Game Preview

Động từ trần thuật mở rộng

  •  English    43     Public
    Động từ trần thuật mở rộng
  •   Study   Slideshow
  • tố cáo
    accuse sb of Ving
  •  15
  • accuse sb + ....
    accuse sb of Ving
  •  15
  • thừa nhận
    Admit Ving
  •  15
  • _ _mi_
    Admit Ving
  •  15
  • Admit + ...
    Admit Ving
  •  15
  • phủ nhận
    Deny Ving
  •  15
  • Apologize + ... +....
    Apologize (to sb) for Ving
  •  15
  • xin lỗi ai về việc gì
    Apologize (to sb) for Ving
  •  15
  • Congratulate …+
    Congratulate …on Ving
  •  15
  • chúc mừng ai về ...
    Congratulate …on Ving
  •  10
  • Suggest +...
    Suggest + Ving
  •  20
  • Thank … + ...
    Thank …for Ving
  •  15
  • khăng khăng ....
    Insist on Ving
  •  20
  • gợi ý làm gì
    Suggest + Ving
  •  15
  • Insist + ....
    Insist on Ving
  •  10
  • Confess + ....
    Confess …to Ving
  •  15