Game Preview

Vocab - Unit 9 - Protecting the environment

  •  English    68     Public
    ...
  •   Study   Slideshow
  • (n) sự ô nhiễm
    pollution
  •  10
  • (v) làm ô nhiễm
    pollute
  •  10
  • (n) chất ô nhiễm
    pollutant
  •  10
  • nguyên nhân
    cause
  •  10
  • giải pháp
    solution
  •  10
  • môi trường sống
    habitat
  •  10
  • hệ sinh thái
    ecosystem
  •  10
  • biến đổi khí hậu
    climate change
  •  10
  • nhiệt độ
    temperature
  •  10
  • giải quyết
    deal with
  •  10
  • bầu khí quyển
    atmosphere
  •  10
  • hiện tượng băng tan
    ice melting
  •  10
  • đợt nóng
    heatwave
  •  10
  • khiến cho cái gì gặp nguy hiểm
    put sth in danger
  •  10
  • đất
    soil
  •  10
  • gây ra
    cause
  •  10